MUA | BÁN | |
AUD | 15386.41 | 16131.86 |
CAD | 17223.74 | 18058.21 |
CHF | 23161.62 | 24283.77 |
DKK | 0 | 3531.88 |
EUR | 24960.98 | 26533.06 |
GBP | 29534.14 | 30656.9 |
HKD | 2906.04 | 3028.6 |
INR | 0 | 340.14 |
JPY | 202.02 | 214.74 |
KRW | 18.01 | 21.12 |
KWD | 0 | 79758.97 |
MYR | 0 | 5808.39 |
NOK | 0 | 2658.47 |
RUB | 0 | 418.79 |
SAR | 0 | 6457 |
SEK | 0 | 2503.05 |
SGD | 16755.29 | 17427.08 |
THB | 666.2 | 786.99 |
USD | 23075 | 23245 |
1. Đèn pha boong tàu (Spot light)TG2-A/B: dùng chiếu sáng boong tàu, hầm hàng, cầu cảng, bến tàu,...
Type |
TG2-A |
TG2-B |
|
Power |
300~500W |
||
Weight |
9.7kgs |
||
Luminous Flux(Im) |
8300 |
||
Voltage |
110V/220V |
||
Lamp Holder |
E40 |
||
Illuminant |
Incadescent Bulb |
||
Material |
Steel |
||
Protection Class |
IP56 |
||
Cable Diameter |
Dia10-12mm |
||
Remark |
Without Guard |
With Guard |
2. Đèn pha boong tàu (Stainless Steel Spot light) FDL-R13, FDL-R24: dùng chiếu sáng boong tàu, hầm hàng, cầu cảng, bến tàu,...
Model: FDL-R13
IMPA code: 791802, 791811
Voltage:220V/50Hz; 110V/60Hz
Luminous flux:2920.5120/4100.9000/3750.7000
Material:Stainless steel
Protection class:IP55
Lamp holder:E39/E40
Weight:3.2~3.5kg
Made in China
3. Đèn pha khu vực xuồng cứu sinh(Watertight boat deck light)TG8, TG9. TG16B: dùng chiếu sáng boong tàu, khu vục xuồng cứu sinh, khu vực làm dây, cầu cảng, bến tàu,...
Type |
Voltage |
Power |
Lamp holder |
Material |
Protection class |
Weight |
TG8 |
12v/24v |
100/200W |
G6.35 |
Aluminium |
IP56 |
5.3kg |
TG9 |
12v/24v |
100/200W |
G6.35 |
Aluminium |
IP56 |
8.0kg |